Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
back number




back+number
['bæk'nʌmbə]
danh từ
số (tạp chí...) cũ
(thông tục) người lỗi thời; vật lỗi thời, phương pháp lỗi thời


/'bæk'nʌmbə/

danh từ
số (tạp chí...) cũ
(thông tục) người lỗi thời; vật lỗi thời phương pháp lỗi thời

Related search result for "back number"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.